Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Đức Thành
Mã sinh viên: 1331060180
Lớp: CĐ Tin 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 30/03/2012 20/04/2012
2 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/04/2012 23/04/2012
5 Toán rời rạc 7 7.3 B 7.3 (B) 02/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2012 15/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 0 9 1.2 7.2 F B 7.2 (B) 07/09/2012 17/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 04/09/2012 07/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 6 6 C 6 (C) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 17/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2012
12 Tiếng anh 2 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 30/01/2013 17/03/2013
15 Xác suất thống kê toán 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 28/02/2013 21/03/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/02/2013 19/03/2013
18 Mạng máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 08/03/2013
19 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/02/2013 13/03/2013
20 Tối ưu hóa 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/02/2013 21/03/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 23/01/2014 06/03/2014
22 Tin văn phòng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 10/10/2013
23 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 24/09/2013 16/10/2013
24 Lập trình hướng đối tượng 9 9 A 9 (A) 06/09/2013
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2013
26 Tiếng anh 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 23/09/2013
27 Lập trình Windows 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/10/2013 09/10/2013
28 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 9 8.5 A 8.5 (A) 25/10/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 22/01/2014 23/02/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
31 Bảo trì máy tính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 20/01/2014 17/03/2014
32 Lập trình Windows 2 (.net) 8 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2014
33 Quản trị mạng 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
34 Thiết kế Web 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2014
36 Công nghệ XML 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2014
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 9 A 9 (A) 20/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
39 Xác suất thống kê toán 3 2 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 26/03/2014 07/04/2014
40 Cơ sở dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2013
41 Kỹ thuật lập trình 10 10 A 10 (A) 26/03/2013
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/03/2014 08/04/2014
43 Lập trình Windows 1 9 8.8 A 8.8 (A) 19/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo