Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Cửu Long
Mã sinh viên: 1331060233
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 5 5.7 C 5.7 (C) 02/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2012 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 0 9 2 8 F B 8 (B) 07/09/2012 17/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 3 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 17/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 18/09/2012 16/10/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 30/01/2013 17/03/2013
14 Xác suất thống kê toán 7 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
17 Mạng máy tính 1 6 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/01/2013 18/03/2013
18 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2013
19 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2013
20 Tin văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 16/09/2013 07/10/2013
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 5 D 5 (D) 24/09/2013
22 Lập trình hướng đối tượng 5.5 6 C 6 (C) 06/09/2013
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
24 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
25 Lập trình Windows 1 1 7.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 01/10/2013 09/10/2013
26 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/10/2013
27 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2014
28 Bảo trì máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 24/01/2014
29 Lập trình Windows 2 (.net) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 12/02/2014 22/03/2014
30 Quản trị mạng 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 01/03/2014 03/03/2014
31 Thiết kế Web 6 6 C 6 (C) 13/02/2014
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 17/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quản trị mạng 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
34 Công nghệ XML 6 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2014
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 6 C 6 (C) 22/05/2014
36 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 22/05/2014 04/06/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
38 Lập trình mạng ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 24/05/2014 03/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2013
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/09/2013 03/10/2013
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2014
42 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7.5 7 B 7 (B) 19/03/2014
43 Tối ưu hóa 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo