Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Quý
Mã sinh viên: 1331070626
Lớp: CĐ KT 9 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 08/03/2012
4 Kinh tế vi mô 2 4 D 4 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/08/2012 20/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2012 23/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 7 3.9 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 01/02/2013 17/03/2013
14 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 29/01/2013
15 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 27/01/2013
16 Kế toán tài chính 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/02/2013 22/03/2013
17 Thuế 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/03/2013 22/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 6 6.1 C 6.1 (C) 25/01/2013
20 Tiếng anh 3 3 4 D 4 (D) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 25/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 6 6 C 6 (C) 13/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/10/2013 18/10/2013
27 Tài chính công 6 6.5 C 6.5 (C) 27/09/2013
28 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 16/02/2014 04/03/2014
30 Kế toán quản trị 8.5 8 B 8 (B) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 29/01/2014 01/03/2014
32 Kế toán thuế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 18/01/2014
35 Tin kế toán 0 0 F (I) 12/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2014
37 Kế toán tài chính 3 5 6 C 6 (C) 16/01/2015
38 Tin kế toán 7 7 B 7 (B) 20/01/2015
39 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.1 C 6.1 (C) 29/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
42 Kinh tế vi mô 7.5 7.1 B 7.1 (B) 17/05/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
44 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 21/03/2014 01/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kinh tế vĩ mô ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 20/03/2014 03/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng anh 1 ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 26/03/2014 17/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thống kê doanh nghiệp 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/09/2014 03/10/2014
49 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 18/03/2015
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo