Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Anh Tuấn
Mã sinh viên: 1331070669
Lớp: CĐ KT 13 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2012
2 Toán cao cấp C1 8 8.3 B 8.3 (B) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 3 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 11/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng I (I)
7 Xác suất thống kê toán 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 18/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 5.1 D 5.1 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 27/09/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 01/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Lý thuyết thống kê 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/01/2013 21/03/2013
16 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2013
17 Kế toán tài chính 1 I (I)
18 Thuế 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 28/01/2013 22/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 27/02/2013 22/03/2013
21 Tiếng anh 3 6 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 25/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/09/2013 17/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 6 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 01/10/2013 18/10/2013
27 Tài chính công 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2013 17/10/2013
28 Marketing căn bản ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 4 ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kế toán hành chính sự nghiệp I (I)
31 Kế toán quản trị 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 I (I)
33 Kế toán thuế 5.5 5 D 5 (D) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2014 26/02/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2014
36 Tin kế toán 5 5 D 5 (D) 20/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2014
38 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 7 B 7 (B) 25/05/2014
39 Kế toán tài chính 3 6 6.4 C 6.4 (C) 22/05/2014
40 Kế toán thương mại dịch vụ 2.5 8.5 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 29/05/2014 12/06/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Tổ chức công tác kế toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/05/2014 04/06/2014
43 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2.5 2 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 19/03/2014 04/04/2014
44 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2014
45 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2014
46 Xác suất thống kê toán 2 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2013
47 Tin văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
48 Kế toán tài chính 1 7 7.4 B 7.4 (B) 04/09/2013
49 Marketing căn bản I (I)
50 Tài chính công 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2014
51 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2015
52 Xác suất thống kê toán 0 ** 2 ** F ** ** 18/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 17/03/2015 28/03/2015
54 Tiếng anh 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 16/03/2015
55 Tin văn phòng 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 19/03/2015 31/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo