Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Hữu
Mã sinh viên: 1331071153
Lớp: CĐ KT 4 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 6.8 C 6.8 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.8 B 7.8 (B) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.1 D 5.1 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.6 C 5.6 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Kinh tế vi mô 6 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2013
14 Thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2013
15 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2013
16 Giao tiếp kinh doanh 5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2013 17/03/2013
18 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
19 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
20 Luật kinh tế 4 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2013
21 Kế toán tài chính 1 3 5 D 5 (D) 08/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 07/10/2013 20/10/2013
23 Marketing căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2013 14/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/09/2013 17/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 3 4.7 D 4.7 (D) 01/10/2013
28 Tài chính công 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2013 17/10/2013
29 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/09/2013
30 Kế toán quản trị 7 7 B 7 (B) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 23/01/2014 26/02/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 18/01/2014
35 Tin kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
36 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 22/01/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kế toán tài chính 1 2 4 D 4 (D) 26/05/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.5 C 6.5 (C) 29/05/2014
40 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 19/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Tổ chức công tác kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
43 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 26/05/2014
44 Nguyên lý kế toán 9.5 9.5 A 9.5 (A) 21/03/2014
45 Toán cao cấp C1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/03/2013 11/04/2013
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
47 Tin văn phòng 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 12/09/2013 20/09/2013
48 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2014
49 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2014
50 Thuế 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 30/08/2014 27/09/2014
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 02/09/2014
52 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 24/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kế toán tài chính 2 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 25/03/2014 04/04/2014
54 Kế toán tài chính 2 7 7.2 B 7.2 (B) 15/03/2015
55 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2015
56 Tin văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo