Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thoa
Mã sinh viên: 1331071213
Lớp: CĐ KT 15 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 3 4.8 D 4.8 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 01/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 9 8.8 A 8.8 (A) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 01/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 01/02/2013
16 Luật kinh tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/02/2013 22/03/2013
17 Kế toán tài chính 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/02/2013 22/03/2013
18 Thuế 5 6.1 C 6.1 (C) 28/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013 ĐPK
20 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2013
21 Toán tài chính ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 01/02/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 13/09/2013 17/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 6.5 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2013
27 Tài chính công 5.5 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2013
28 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 13/09/2013
29 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/01/2014 01/03/2014
33 Kế toán thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 18/01/2014
36 Tin kế toán 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 24/01/2014 02/03/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 9 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
41 Toán cao cấp C1 0 3 3 5 F D 5 (D) 31/08/2012 02/10/2012
42 Tiếng anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2013
43 Toán cao cấp C1 2 6.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/09/2013 05/10/2013
44 Kế toán tài chính 1 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 04/09/2013 03/10/2013
45 Marketing căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2014
46 Tài chính doanh nghiệp 4.5 6.1 C 6.1 (C) 26/03/2014
47 Thống kê doanh nghiệp 4 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 22/03/2014 04/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo