Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thảo
Mã sinh viên: 1331071754
Lớp: CĐ KT 6 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 28/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 22/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 5 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5 D 5 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Kinh tế vi mô 9 8 B 8 (B) 30/08/2013
14 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013
17 Luật kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2013
18 Kế toán tài chính 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/02/2013 22/03/2013
19 Thuế 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 01/03/2013 22/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/02/2013 15/03/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 6 7 B 7 (B) 25/01/2013
22 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 23/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 22/10/2013 ĐPK
24 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 18/09/2013 14/10/2013
26 Tài chính doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 27/09/2013
27 Thị trường chứng khoán 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 20/09/2013 13/10/2013
28 Kế toán tài chính 2 9.5 8.3 B 8.3 (B) 01/10/2013
29 Tài chính công 4 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2013
30 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
31 Kế toán quản trị 9 9 A 9 (A) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2014
36 Tin kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2014
37 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 16/02/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2014
39 Kế toán tài chính 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/05/2014
40 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/05/2014
41 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 24/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
43 Tổ chức công tác kế toán 9 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
44 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 04/04/2013
45 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 29/03/2013
46 Nguyên lý kế toán 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 29/03/2013 06/04/2013
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 31/03/2013 12/04/2013
48 Tiếng anh 2 0 ** 1.8 ** F ** ** 14/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Toán cao cấp C1 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 06/09/2013 05/10/2013
50 Lý thuyết thống kê 8 8.5 A 8.5 (A) 30/08/2013
51 Xác suất thống kê toán 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 30/08/2014 26/09/2014
52 Luật kinh tế 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2014 29/09/2014
53 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 22/03/2014 04/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo