Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nga
Mã sinh viên: 1331071893
Lớp: CĐ KT 12 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 4 3 5 F D 5 (D) 10/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/09/2012 18/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 25/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tâm lý học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
15 Luật kinh tế 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/02/2013 22/03/2013
16 Kế toán tài chính 1 I (I)
17 Thuế 4 5 D 5 (D) 28/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 6 4.8 I D 4.8 (D) 15/03/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2013
21 Kế toán tài chính 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/01/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 04/10/2013 05/11/2013 ĐPK
23 Marketing căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp I (I)
25 Tài chính doanh nghiệp 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/09/2013 17/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 5.5 6 C 6 (C) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 I (I)
28 Tài chính công 2.5 4 D 4 (D) 24/09/2013
29 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kế toán tài chính 2 I (I)
31 Tài chính công ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kế toán hành chính sự nghiệp 6.5 6 C 6 (C) 16/02/2014
33 Kế toán quản trị 9.5 9 A 9 (A) 25/01/2014
34 Kế toán tài chính 3 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2014
35 Kế toán thuế 6 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2014
36 Kiểm toán 1 4 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2014
38 Tin kế toán 7 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2014
39 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 22/01/2014 03/03/2014
40 Kế toán thương mại dịch vụ 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/05/2014 12/06/2014
41 Kinh tế vi mô 5.5 6 C 6 (C) 22/05/2014
42 Tài chính doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 24/05/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
44 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
45 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2013
46 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2013 09/10/2013
48 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 12/09/2013
49 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 05/09/2013
50 Kế toán tài chính 1 I (I)
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
52 Kế toán tài chính 2 8 7.8 B 7.8 (B) 13/03/2017
53 Kế toán tài chính 2 I (I)
54 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/03/2014
55 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo