Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Khắc Trường
Mã sinh viên: 1331090073
Lớp: CĐ QTKD 1 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 5 0.5 3.8 F F 3.8 (F) 30/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5 D 5 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 6.2 I C 6.2 (C) 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 4 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 13/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 5.6 C 5.6 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.7 D 4.7 (D) 18/10/2012 ĐPK
11 Tiếng anh 2 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 27/09/2012
13 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 5 5.9 C 5.9 (C) 01/03/2013
17 Kế toán tài chính 3 4.6 D 4.6 (D) 29/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 3 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Luật kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 21/09/2013 10/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thị trường chứng khoán I (I)
25 Chiến lược kinh doanh ** ** ** ** ** ** ** 28/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quản trị Marketing I (I)
27 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2012 02/10/2012
29 Toán cao cấp C1 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 31/08/2012 02/10/2012
30 Xác suất thống kê toán 5 6.2 C 6.2 (C) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo