Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Nam
Mã sinh viên: 1331090341
Lớp: CĐ QTKD 3 MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 5.3 D 5.3 (D) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 3 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 10/03/2012 16/04/2012
4 Kinh tế vi mô 0 3 2 4 F D 4 (D) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 6 I C 6 (C) 13/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.6 D 4.6 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2013 13/10/2013
14 Toán tài chính 6 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
18 Kế toán tài chính 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/02/2013 22/03/2013
21 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Luật kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/09/2013 10/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp I (I)
25 Thị trường chứng khoán 4 4.7 D 4.7 (D) 19/09/2013
26 Chiến lược kinh doanh I (I)
27 Quản trị Marketing 3 4.3 D 4.3 (D) 25/09/2013
28 Tiếng anh 4 ** 6.5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị chất lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2014
30 Quản trị nhân lực 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 0 2 0.8 2.1 F F 2.1 (F) 24/01/2014 27/02/2014
32 Thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2014
33 Tin quản trị 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2014 24/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** 6.5 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 22/01/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Phân tích hoạt động kinh tế ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 28/05/2014 06/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Quản trị sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 28/05/2014
38 Quản trị văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2014
39 Tài chính tiền tệ ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 28/05/2014 07/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Toán cao cấp 1 I (I)
43 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 31/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kinh tế vĩ mô 4 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2013
45 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2014
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 30/08/2014
47 Tiếng anh 2 8 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2014
48 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.1 B 7.1 (B) 23/03/2014
49 Kế toán tài chính 8 7.1 B 7.1 (B) 20/03/2014
50 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo