Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Quang Thiều
Mã sinh viên: 1331090710
Lớp: CĐ QTKD 8 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 11/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 7 I B 7 (B) 19/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 13/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.5 D 4.5 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
14 Toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 01/02/2013 18/03/2013
16 Marketing căn bản 4 4.9 D 4.9 (D) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
18 Kế toán tài chính 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2013
21 Tiếng anh 3 4 4.2 D 4.2 (D) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Luật kinh tế 0 ** 2 ** F ** ** 21/09/2013 10/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thống kê doanh nghiệp ** 0 ** 2.6 ** F 2.6 (F) 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thị trường chứng khoán 0 2 0 1.3 F F 1.3 (F) 20/09/2013 15/10/2013
26 Chiến lược kinh doanh I (I)
27 Quản trị Marketing I (I)
28 Tiếng anh 4 I (I)
29 Quản trị chất lượng I (I)
30 Quản trị nhân lực 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 24/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tài chính tiền tệ I (I)
33 Tin quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) I (I)
36 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 28/05/2014 06/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Quản trị văn phòng I (I)
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
39 Thuế 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 24/05/2014 05/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Toán cao cấp C1 ** ** ** (I) 07/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Toán cao cấp C1 I (I)
43 Nguyên lý kế toán I (I)
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 19/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Quản trị Marketing ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thị trường chứng khoán I (I)
49 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Quản trị Marketing I (I)
54 Thống kê doanh nghiệp I (I)
55 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo