Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 1331090727
Lớp: CĐ QTKD 4 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 8 8 B 8 (B) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
11 Tâm lý học đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/09/2012 23/10/2012
12 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
13 Toán tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Marketing căn bản 6 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 7 7 B 7 (B) 01/02/2013
17 Kế toán tài chính 0 ** 2.6 ** F ** ** 29/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Pháp luật đại cương (KT) 5 5 D 5 (D) 05/02/2013
19 Quản trị doanh nghiệp 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/01/2013 13/03/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
21 Luật kinh tế 8 8 B 8 (B) 21/09/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 0 3.5 1.9 4.2 F D 4.2 (D) 18/09/2013 14/10/2013
23 Thị trường chứng khoán 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 19/09/2013 15/10/2013
24 Chiến lược kinh doanh 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 28/09/2013 17/10/2013
25 Quản trị Marketing 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 25/09/2013 17/10/2013
26 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
27 Quản trị chất lượng 6 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2014
28 Quản trị nhân lực 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
29 Quản trị sản xuất 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/01/2014 27/02/2014
30 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2014
31 Tin quản trị 7 7 B 7 (B) 22/01/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 5.6 C 5.6 (C) 24/01/2014
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 28/05/2014 06/06/2014
35 Quản trị văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2014
36 Tài chính tiền tệ 3 4.3 D 4.3 (D) 28/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
38 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 07/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 04/04/2013
40 Tiếng anh 2 8 8 B 8 (B) 14/09/2013
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2013 09/10/2013
42 Kế toán tài chính 8 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2014
43 Tiếng anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2014
44 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.4 B 7.4 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo