1
|
Tin học văn phòng
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
27/03/2012
|
|
|
2
|
Toán cao cấp C1
|
2
|
4
|
3.7
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
29/03/2012
|
22/04/2012
|
|
3
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
1
|
0
|
1.7
|
1
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
10/03/2012
|
19/04/2012
|
|
4
|
Kinh tế vi mô
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
19/03/2012
|
|
|
5
|
Tiếng anh 1
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
06/04/2012
|
|
|
6
|
Tin văn phòng
|
0
|
0
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
22/09/2012
|
06/10/2012
|
|
7
|
Xác suất thống kê toán
|
0
|
|
0.8
|
|
F
|
|
0.8 (F)
|
10/09/2012
|
|
|
8
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Nguyên lý kế toán
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
19/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
|
0.5
|
|
F
|
|
0.5 (F)
|
03/10/2012
|
|
|
11
|
Tâm lý học đại cương
|
1
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
**
|
2.8 (F)
|
27/09/2012
|
23/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Toán tài chính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
25/01/2013
|
16/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Marketing căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Lý thuyết thống kê
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/02/2013
|
21/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Kế toán tài chính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Toán cao cấp C1
|
**
|
3
|
**
|
3.7
|
**
|
F
|
3.7 (F)
|
31/08/2012
|
02/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|