Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thanh
Mã sinh viên: 1331110019
Lớp: CĐ KTTT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 3 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 19/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Nhân trắc học 5 5.7 C 5.7 (C) 30/03/2012
3 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.9 C 5.9 (C) 23/03/2012
4 Vật liệu dệt may 5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2012
5 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 06/04/2012
6 Tiếng anh 1 0 5 2 5.4 F D 5.4 (D) 06/04/2012 23/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật 3 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 01/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Cơ sở thẩm mỹ 7 6.1 C 6.1 (C) 13/08/2012
9 Hình họa 1 6.7 C 6.7 (C)
10 Thiết kế trang phục 1 7 7.3 B 7.3 (B) 23/10/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 6.3 C 6.3 (C)
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 04/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
14 Công nghệ May 2 (TKTT) 4 5.1 D 5.1 (D) 18/02/2013
15 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7 B 7 (B) 19/02/2013
16 Thiết kế trang phục 2 0 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2013 11/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2013
19 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 23/02/2013 25/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Lịch sử thời trang 7 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2013
21 Hình hoạ 2 7 6 C 6 (C) 19/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
23 Marketing (May) 5 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2013
24 Corel draw 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2013
25 Thiết kế trang phục 3 6 6.3 C 6.3 (C) 02/10/2013
26 Thực hành công nghệ may 2 6.2 C 6.2 (C)
27 Tiếng anh 4 ** 3.5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Sáng tác thời trang trẻ em 6.8 C 6.8 (C)
29 Thiết kế trang phục 3 I (I)
30 Thực hành công nghệ may 2 7.2 B 7.2 (B)
31 Tiếng anh 4 I (I)
32 Ký họa 6.5 C 6.5 (C)
33 Photoshop 7 B 7 (B)
34 Sáng tác thời trang công sở 7.3 B 7.3 (B)
35 Hình hoạ màu 6 C 6 (C)
36 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
37 Công nghệ tạo mẫu 7.7 B 7.7 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) ** 4.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 25/01/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ thuật hóa trang và đạo diễn sân khấu 7.3 B 7.3 (B)
40 Sáng tác thời trang dạ hội 7 B 7 (B)
41 Nhân trắc học ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thiết kế trang phục 3 ** ** ** (I) 08/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7 B 7 (B)
44 Công nghệ May 1 7 6.6 C 6.6 (C) 31/08/2012
45 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 04/04/2013
46 Giáo dục thể chất 2 I (I)
47 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2014
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/04/2013 16/04/2013
49 Sáng tác thời trang dạ hội 0 F (I)
50 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 08/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo