Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thanh
Mã sinh viên: 1331120020
Lớp: CĐ HVC 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 26/03/2012
2 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2012
3 Tin học văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 30/03/2012
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 04/04/2012 22/10/2012
6 Tiếng anh 1 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 06/04/2012 23/04/2012
7 Cơ kỹ thuật 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/10/2012 15/10/2012
8 Hoá hữu cơ 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 29/09/2012 10/10/2012
9 Hoá vô cơ 6 6.1 C 6.1 (C) 08/09/2012
10 Kỹ thuật điện 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
11 Toán ứng dụng 2 6 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
12 Vật lý 1 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 16/10/2012
13 Tiếng anh 2 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2012 22/10/2012
14 Vật lý 1 I (I)
15 Tiếng anh 2 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 30/09/2013 18/10/2013
16 Hoá lý 1 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 20/01/2014 19/02/2014
17 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
18 Hoá môi trường 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/01/2013 13/03/2013
19 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2013
20 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2013
21 Hoá lý 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/01/2013 16/03/2013
22 Hoá phân tích 8 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2013
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 27/02/2013 21/03/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 01/02/2013 17/03/2013
25 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học 1 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2013 15/10/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
27 An toàn lao động 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
28 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7 B 7 (B) 01/10/2013
29 Kỹ thuật phản ứng 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 20/09/2013 15/10/2013
30 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 26/09/2013 17/10/2013
31 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 19/09/2013 15/10/2013
32 Tiếng anh 4 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/09/2013
33 Công nghệ điện hoá 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2013
34 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 24/12/2013 16/01/2014
35 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 28/12/2013 16/01/2014
36 Hoá phân tích công cụ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2013
37 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2013
38 Thực tập tay nghề (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
39 Tổng hợp hữu cơ 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 03/01/2014 21/01/2014
40 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 09/01/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
42 Công nghệ xi măng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2014
43 Công nghệ vật liệu vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 24/05/2014
44 Toán ứng dụng 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2012 02/10/2012
45 Vẽ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 04/04/2013
46 Hoá hữu cơ 6 6.6 C 6.6 (C) 29/03/2013
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 30/03/2013 08/04/2013
48 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 03/04/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng anh 1 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 14/09/2013 14/10/2013
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 06/09/2013 30/09/2013
51 Toán ứng dụng 2 7 6 C 6 (C) 06/09/2013
52 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/03/2014 30/03/2014
53 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/03/2014 03/04/2014
54 Kỹ thuật phản ứng 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 20/03/2014 07/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo