Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Tình
Mã sinh viên: 1331140049
Lớp: CĐ HPT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 2 1 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 26/03/2012 23/04/2012
2 Hóa học 1 3 4.8 D 4.8 (D) 22/03/2012
3 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 29/03/2012 20/04/2012
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 04/04/2012
6 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
7 Cơ kỹ thuật 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 01/10/2012 02/11/2012 ĐPK
8 Hoá hữu cơ 1 5 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 13/09/2012 25/10/2012 ĐPK
9 Hoá vô cơ 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 08/09/2012 10/10/2012
10 Kỹ thuật điện 4 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012
11 Toán ứng dụng 2 5 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2012
12 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
13 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
15 Hoá lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 28/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hoá phân tích I (I)
17 Kinh tế học đại cương I (I)
18 Hoá môi trường I (I)
19 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 23/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Toán ứng dụng 1 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 04/09/2012 02/10/2012
22 Vẽ kỹ thuật 2 3 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 11/09/2012 01/10/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo