Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Xuân Trọng
Mã sinh viên: 1331140053
Lớp: CĐ HPT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 26/03/2012
2 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2012
3 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 29/03/2012 20/04/2012
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 04/04/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2012
7 Cơ kỹ thuật 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/10/2012 12/10/2012
8 Hoá hữu cơ 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 13/09/2012 14/10/2012
9 Hoá vô cơ 4 5.1 D 5.1 (D) 08/09/2012
10 Kỹ thuật điện 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 24/09/2012 18/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 3 3.8 I F 3.8 (F) 15/10/2012
12 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2013
15 Hoá lý 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/01/2013 16/03/2013
16 Hoá phân tích 7 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2013
17 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
18 Hoá môi trường 4 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2013
19 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2013
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 01/02/2013 17/03/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
22 An toàn lao động 4 5 D 5 (D) 21/09/2013 ĐPK
23 Hoá kỹ thuật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2013
24 Kỹ thuật phản ứng 1 3.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 20/09/2013 15/10/2013
25 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 3 2 4 F D 4 (D) 26/09/2013 17/10/2013
26 Kỹ thuật môi trường 5 5 D 5 (D) 02/10/2013 ĐPK
27 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
28 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 24/09/2013 15/10/2013
29 Công nghệ điện hoá 5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2013
30 Phân tích công cụ 1 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 24/12/2013 14/01/2014
31 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 7 B 7 (B)
32 Phân tích công nghiệp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2013
33 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 7.5 B 7.5 (B)
34 Phân tích môi trường 4 4.6 D 4.6 (D) 20/12/2013
35 Thực tập tay nghề (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
36 Tổng hợp hữu cơ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 7 7.1 B 7.1 (B) 09/01/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
39 Xử lý số liệu thực nghiệm 4.5 6.5 3.7 5 F D 5 (D) 27/05/2014 04/06/2014
40 Xử lý nước tự nhiên 4 5.3 D 5.3 (D) 22/05/2014
41 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 03/04/2013
42 Toán ứng dụng 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/04/2013 14/04/2013
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2013 09/10/2013
44 Hóa học 1 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2013 28/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo