Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Thắng
Mã sinh viên: 1331190227
Lớp: CĐ CĐ 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 30/03/2012
6 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 5 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 10/09/2012 15/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.1 B 7.1 (B) 29/09/2012
11 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 0 4 1.9 4.5 F D 4.5 (D) 03/10/2012 22/10/2012
15 Thực tập nguội CB 8 B 8 (B)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2013
19 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2013
20 Thủy lực đại cương 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/02/2013 20/03/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 01/02/2013 14/03/2013
22 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
23 Tiếng anh 3 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 23/02/2013 22/03/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 04/10/2013 20/10/2013
25 Trang bị điện 9 7.9 B 7.9 (B) 23/09/2013
26 Thiết bị cơ khí 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 30/09/2013 16/10/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 27/09/2013 17/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
29 CADD 8 8.3 B 8.3 (B) 18/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2013 12/10/2013
31 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 23/09/2013
32 Công nghệ CNC 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 31/01/2014 05/03/2014
33 Công nghệ xử lý vật liệu 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 24/01/2014 01/03/2014
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 6 C 6 (C) 17/01/2014
35 Thực tập sửa chữa 9 A 9 (A)
36 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
37 Công nghệ bảo trì 6 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2014
38 Thực tập Hàn 8.5 A 8.5 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.4 D 4.4 (D) 17/02/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 28/05/2014
42 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
43 Cơ lý thuyết 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2012
44 Hình họa (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
45 Sức bền vật liệu 5 4.7 D 4.7 (D) 30/03/2013
46 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 30/03/2013
47 Sức bền vật liệu 5 4.7 D 4.7 (D) 24/03/2014
48 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2013
49 Công nghệ CAD/CAM 1.5 1.5 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 28/03/2014 15/04/2014
50 Công nghệ CAD/CAM 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 16/09/2013 17/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo