Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quảng
Mã sinh viên: 1331190228
Lớp: CĐ CĐ 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.4 D 5.4 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 4 5.6 C 5.6 (C) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 30/03/2012
6 Vật lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 10/09/2012 15/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.1 B 7.1 (B) 29/09/2012
11 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
15 Thực tập nguội CB 6.2 C 6.2 (C)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 1 F 1 (F) 16/02/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 I F 1 (F) 18/03/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 5.7 I C 5.7 (C) 16/03/2013
19 Chi tiết máy 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 28/01/2013 12/03/2013
20 Thủy lực đại cương 8 7.6 B 7.6 (B) 19/02/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2013
22 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
23 Tiếng anh 3 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 23/02/2013 22/03/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 1.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
25 Trang bị điện 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 23/09/2013 10/10/2013
26 Thiết bị cơ khí 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/09/2013 17/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Công nghệ chế tạo máy I (I)
30 Tiếng anh 4 8 7.3 B 7.3 (B) 23/09/2013
31 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
32 Công nghệ chế tạo máy I (I)
33 Công nghệ CNC 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 31/01/2014 05/03/2014
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/01/2014 23/02/2014
35 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
36 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
37 Công nghệ bảo trì 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2014
38 Thực tập Hàn 8.7 A 8.7 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2014
40 CADD 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 26/05/2014 09/06/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 7 B 7 (B)
42 PLC 4 4.5 D 4.5 (D) 26/05/2014
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 28/05/2014 12/06/2014
44 Toán ứng dụng 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 02/04/2013 14/04/2013
45 Vật lý 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/04/2013 13/04/2013
46 Chi tiết máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2013 02/10/2013
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.3 ** F ** ** 12/09/2013 09/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2013
49 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 02/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Công nghệ chế tạo máy I (I)
52 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
53 Kỹ thuật điện-điện tử 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 26/03/2014 09/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo