Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Ninh
Mã sinh viên: 1331190235
Lớp: CĐ CĐ 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 3 4.9 D 4.9 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 2 4.2 D 4.2 (D) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/03/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/09/2012 15/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 29/09/2012 22/10/2012
11 Hóa học 1 3 4 D 4 (D) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 03/10/2012
15 Thực tập nguội CB 7.1 B 7.1 (B)
16 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 19/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2015 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật sửa chữa ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tổ chức sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Chế tạo phôi ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) ** ** ** ** ** ** ** 19/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 0 0 K (I) 17/01/2015
23 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Máy cắt kim loại 2 ** ** ** ** ** ** ** 16/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 19/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 21/08/2015
27 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) 0 0 K (I) 17/08/2015
28 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 27/04/2015 09/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực tập tiện nâng cao 0 0 K (I) 26/05/2015
30 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 04/05/2015 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 0 0 K (I) 20/07/2015
32 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 0 0 K (I) 03/08/2015
33 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 27/04/2015 15/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 16/02/2013 22/03/2013
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 1 2 2 F F 2 (F) 01/02/2013 18/03/2013
37 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 22/02/2013 16/03/2013
38 Chi tiết máy 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 28/01/2013 12/03/2013
39 Thủy lực đại cương 3 4.3 I D 4.3 (D) 20/03/2013
40 Dung sai và kỹ thuật đo 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 01/02/2013 14/03/2013
41 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
42 Tiếng anh 3 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 23/02/2013 22/03/2013
43 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
44 Trang bị điện ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2013 10/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thiết bị cơ khí ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 I (I)
47 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
48 Công nghệ chế tạo máy I (I)
49 Tiếng anh 4 I (I)
50 Công nghệ CNC I (I)
51 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
52 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2014 23/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
54 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
55 Thực tập Hàn 4.3 D 4.3 (D)
56 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) I (I)
57 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 3 ** F ** ** 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Chi tiết máy I (I)
59 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo