1
|
6021010052
|
Nguyễn Hoàng
Anh
|
5
|
|
|
2
|
6021010003
|
Đoàn Văn
Chung
|
5
|
|
|
3
|
6021010033
|
Trương Văn
Công
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
6021010014
|
Trần Công
Cương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
5921010091
|
Nguyễn Đình
Cường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
6021010078
|
Nguyễn Văn
Cường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
6021010015
|
Biện Văn
Định
|
4
|
|
|
8
|
6021010055
|
Nguyễn An
Đoàn
|
5
|
|
|
9
|
6021010065
|
Đỗ Thiện
Đức
|
4
|
|
|
10
|
6021010005
|
Dương Văn
Dũng
|
4
|
|
|
11
|
6021010009
|
Lê Minh
Dũng
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
6021010074
|
Lưu Ngọc
Dũng
|
3
|
5
|
|
13
|
6021010050
|
Mai Ngọc
Dũng
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
5921010042
|
Vi Tiến
Dũng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
6021010007
|
Bùi Văn
Hiếu
|
3
|
4
|
|
16
|
5921010209
|
Nguyễn Đức
Hiếu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
6021010041
|
Nguyễn Trung
Hiếu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
6021010030
|
Trịnh Huy
Hiệu
|
3
|
4
|
|
19
|
6021010066
|
Mai Văn
Hợp
|
7
|
|
|
20
|
6021010022
|
Bùi Xuân
Hùng
|
6
|
|
|
21
|
6021010072
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
4
|
6
|
|
22
|
6021010081
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
4
|
5
|
|
23
|
6021010018
|
Nguyễn Văn
Khang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
6021010091
|
Nguyễn Văn
Kiểm
|
0
|
4
|
|
25
|
6021010082
|
Lê Tiến
Long
|
4
|
|
|
26
|
5921010088
|
Bùi Văn
Luân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
6021010085
|
Trịnh Trọng
Minh
|
7
|
|
|
28
|
6021010001
|
Nguyễn Văn
Nền
|
7
|
|
|
29
|
6021010046
|
Nguyễn Bảo
Ngọc
|
7
|
|
|
30
|
6021010034
|
Nguyễn Diệu
Ngọc
|
6
|
|
|