1
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
6
|
|
6.3
|
|
TBK
|
|
6.3 (TBK)
|
19/01/2015
|
|
|
2
|
Nguyên lý cắt
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
20/01/2015
|
|
|
3
|
Kỹ thuật sửa chữa
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
13/01/2015
|
|
|
4
|
Tổ chức sản xuất
|
5
|
|
6.3
|
|
TBK
|
|
6.3 (TBK)
|
13/01/2015
|
|
|
5
|
Chế tạo phôi
|
6
|
|
6.7
|
|
TBK
|
|
6.7 (TBK)
|
15/01/2015
|
|
|
6
|
Nguyên lý - Chi tiết máy (CK)
|
6
|
|
6.2
|
|
TBK
|
|
6.2 (TBK)
|
19/01/2015
|
|
|
7
|
Thực tập phay, bào, mài cơ bản
|
8
|
|
8.1
|
|
G
|
|
8.1 (G)
|
17/01/2015
|
|
|
8
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
6
|
|
6.2
|
|
TBK
|
|
6.2 (TBK)
|
13/01/2015
|
|
|
9
|
Máy cắt kim loại 2
|
3
|
6
|
4.3
|
5.8
|
Y
|
TBK
|
5.8 (TBK)
|
16/01/2015
|
05/02/2015
|
|
10
|
Đồ gá
|
9
|
|
8.2
|
|
G
|
|
8.2 (G)
|
19/01/2015
|
|
|
11
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
21/08/2015
|
|
|
12
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT)
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
17/08/2015
|
|
|
13
|
Công nghệ CNC
|
1
|
7
|
4.8
|
7.8
|
Y
|
G
|
7.8 (G)
|
27/04/2015
|
09/05/2015
|
|
14
|
Thực tập tiện nâng cao
|
6
|
|
6.5
|
|
TBK
|
|
6.5 (TBK)
|
25/05/2015
|
|
|
15
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
7
|
|
7.2
|
|
KH
|
|
7.2 (KH)
|
04/05/2015
|
|
|
16
|
Thực tập tốt nghiệp (CKCT)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
20/07/2015
|
|
|
17
|
Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
03/08/2015
|
|
|
18
|
Công nghệ CAD/CAM
|
5
|
|
6.8
|
|
TBK
|
|
6.8 (TBK)
|
27/04/2015
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|