Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Khang
Mã sinh viên: 6021010018
Lớp: TC CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 3 5 4.9 5.9 Y TBK 5.9 (TBK) 19/01/2015 02/02/2015
2 Nguyên lý cắt 0 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 20/01/2015 09/02/2015
3 Kỹ thuật sửa chữa ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tổ chức sản xuất 3 6 4.5 6 Y TBK 6 (TBK) 13/01/2015 29/01/2015
5 Chế tạo phôi 1 1 4 4 Y K 4 (K) 15/01/2015 03/02/2015
6 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) ** ** ** ** ** ** ** 19/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 7 6.8 TBK 6.8 (TBK) 17/01/2015
8 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 9 ** 6.7 ** KH 6.7 (KH) 13/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Máy cắt kim loại 2 1 6 3 5.5 K TBK 5.5 (TBK) 16/01/2015 05/02/2015
10 Đồ gá 3 1 4.8 3.8 Y K 4.8 (Y) 19/01/2015 12/02/2015
11 Thi tốt nghiệp chính trị 6 6 TBK 6 (TBK) 21/08/2015
12 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) 7 7 KH 7 (KH) 17/08/2015
13 Công nghệ CNC 1 7 4.4 7.4 Y KH 7.4 (KH) 27/04/2015 09/05/2015
14 Thực tập tiện nâng cao 7 7.5 KH 7.5 (KH) 25/05/2015
15 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 TB 5.9 (TB) 04/05/2015
16 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 5 5 TB 5 (TB) 20/07/2015
17 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 7 7 KH 7 (KH) 03/08/2015
18 Công nghệ CAD/CAM 6 5.4 TB 5.4 (TB) 27/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo