Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Kiểm
Mã sinh viên: 6021010091
Lớp: TC CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 19/01/2015 02/02/2015
2 Nguyên lý cắt 7 6.2 TBK 6.2 (TBK) 20/01/2015
3 Kỹ thuật sửa chữa ** 4 ** 5 ** TB 5 (TB) 13/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tổ chức sản xuất ** 0 ** 0 ** K 0 (K) 13/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Chế tạo phôi 1 6 3.5 6 K TBK 6 (TBK) 15/01/2015 03/02/2015
6 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) 0 4 1.7 3.7 K Y 3.7 (Y) 19/01/2015 30/01/2015
7 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 7 6.8 TBK 6.8 (TBK) 17/01/2015
8 Công nghệ chế tạo máy 1 2 8 3 6 K KH 6 (KH) 13/01/2015 03/02/2015
9 Máy cắt kim loại 2 1 5 2.8 4.8 K TB 4.8 (TB) 16/01/2015 05/02/2015
10 Đồ gá 9 7.8 KH 7.8 (KH) 19/01/2015
11 Thi tốt nghiệp chính trị 6 6 TBK 6 (TBK) 21/08/2015
12 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) 6 6 TBK 6 (TBK) 17/08/2015
13 Công nghệ CNC 2 6 3.2 5.2 K TB 5.2 (TB) 27/04/2015 09/05/2015
14 Thực tập tiện nâng cao 8 7.5 KH 7.5 (KH) 25/05/2015
15 Công nghệ chế tạo máy 2 3 6 4 5.5 Y TBK 5.5 (TBK) 04/05/2015 12/05/2015
16 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 5 5 TB 5 (TB) 20/07/2015
17 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 6 6 TBK 6 (TBK) 03/08/2015
18 Công nghệ CAD/CAM 1 6 3.1 5.7 K TBK 5.7 (TBK) 27/04/2015 15/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo