Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Vượng
Mã sinh viên: 1331190237
Lớp: CĐ CĐ 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 1 3 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 15/03/2012 17/04/2012
2 Cơ lý thuyết 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/03/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 15/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 10/09/2012 15/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.3 I D 5.3 (D) 22/10/2012
11 Hóa học 1 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2012 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 3 4.2 D 4.2 (D) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4.1 D 4.1 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.1 I C 6.1 (C) 22/10/2012
15 Thực tập nguội CB 9 A 9 (A)
16 Vật liệu học 6.5 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2013
17 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 16/02/2013 22/03/2013
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/02/2013 18/03/2013
19 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 22/02/2013 16/03/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
21 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 28/01/2013
22 Thủy lực đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 19/02/2013
23 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2013
24 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2013
26 Trang bị điện I (I)
27 Thiết bị cơ khí 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/09/2013 17/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 CADD 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 18/09/2013 22/10/2013
31 Công nghệ chế tạo máy I (I)
32 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Công nghệ CNC 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 31/01/2014 05/03/2014
35 Công nghệ xử lý vật liệu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2014
36 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
37 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 17/01/2014 23/02/2014
38 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
39 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 17/02/2014 18/03/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
42 PLC 4 5.5 C 5.5 (C) 26/05/2014
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 28/05/2014
44 Hình họa (Cơ khí) 1 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 13/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Hình họa (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 29/03/2013
46 Sức bền vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 01/04/2013
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 28/03/2014 05/04/2014
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5 D 5 (D) 06/09/2013
49 Công nghệ chế tạo máy 7 6.8 C 6.8 (C) 25/03/2014
50 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
51 Trang bị điện 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo