Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Tuấn
Mã sinh viên: 1331190299
Lớp: CĐ CĐ 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.9 D 4.9 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 30/03/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/09/2012 15/10/2012
9 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 09/10/2012 ĐPK
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2012
11 Hóa học 1 5 5 D 5 (D) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 ** 1.5 ** F ** ** 18/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
15 Thực tập nguội CB 7 B 7 (B)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 16/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 22/02/2013 16/03/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2013
20 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2013
21 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 01/02/2013 14/03/2013
23 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 3.3 4 F D 4 (D) 04/10/2013 20/10/2013
25 Trang bị điện 0 1 1.8 2.4 F F 2.4 (F) 23/09/2013 10/10/2013
26 Thiết bị cơ khí 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 30/09/2013 16/10/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/09/2013 17/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 14/09/2013 12/10/2013
30 Tiếng anh 4 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2013
31 Trang bị điện 4 5.2 D 5.2 (D) 22/09/2014
32 Thiết bị cơ khí 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/09/2014 10/10/2014
33 Công nghệ CNC 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 31/01/2014 05/03/2014
34 Công nghệ xử lý vật liệu 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 24/01/2014 01/03/2014
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 17/01/2014 23/02/2014
36 Thực tập sửa chữa 7 B 7 (B)
37 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
38 Thực tập Hàn 7.5 B 7.5 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.1 D 5.1 (D) 17/02/2014
40 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
42 PLC 4 5.3 D 5.3 (D) 26/05/2014
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/05/2014
44 Tiếng anh 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 12/09/2012 22/10/2012
45 Vật lý 1 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 07/09/2012 02/10/2012
46 Cơ lý thuyết 5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2012
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 30/03/2013
48 Toán ứng dụng 2 7 6.3 C 6.3 (C) 02/04/2013
49 Sức bền vật liệu 9 9 A 9 (A) 09/09/2013
50 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 28/10/2014
51 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2014
52 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
53 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 23/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Máy điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/03/2014 30/03/2014
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo