Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Tuyến
Mã sinh viên: 1331190304
Lớp: CĐ CĐ 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4.1 D 4.1 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/03/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 10/09/2012 15/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.4 B 7.4 (B) 29/09/2012
11 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 6 3.4 6.7 F C 6.7 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 03/10/2012
15 Thực tập nguội CB 8 B 8 (B)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 16/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2013 18/03/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2013
19 Chi tiết máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/01/2013 12/03/2013
20 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 19/02/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2013 14/03/2013
22 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
23 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
25 Trang bị điện 6 6 C 6 (C) 23/09/2013
26 Thiết bị cơ khí 6 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/09/2013 17/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 CADD 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/09/2013 22/10/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 14/09/2013 12/10/2013
31 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 23/09/2013
32 PLC 10 9.3 A 9.3 (A) 25/06/2014
33 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
34 Công nghệ CNC 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 31/01/2014 05/03/2014
35 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
36 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 17/01/2014 23/02/2014
37 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
38 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
39 Công nghệ bảo trì 6 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.4 D 5.4 (D) 17/02/2014
41 Công nghệ CNC 7.5 7 B 7 (B) 20/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 28/05/2014
44 Hình họa (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/03/2013
45 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 04/04/2013
46 Nguyên lý máy 7 7.6 B 7.6 (B) 30/03/2013
47 Vật liệu học 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 01/04/2013 17/04/2013
48 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2013
49 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
50 Công nghệ chế tạo máy 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/03/2014
51 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
52 PLC 0 1.3 F 1.3 (F) 21/03/2014
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 28/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo