Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Xuân Trường
Mã sinh viên: 1431010017
Lớp: CÐ CTM 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 6 6.9 C 6.9 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 19/03/2013 04/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 6.3 C 6.3 (C) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 19/09/2013 19/10/2013
9 Hóa học 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 1 3.5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 24/09/2013 13/10/2013
16 Nguyên lý cắt 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/01/2014 26/02/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 8.8 A 8.8 (A)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
19 Tiếng anh 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2014 01/03/2014
21 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2014
23 Thiết kế xưởng ** ** ** ** ** ** ** 29/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Máy cắt 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 05/09/2014 04/10/2014
27 Đồ gá ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 24/09/2014 11/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ chế tạo máy 1 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 14/09/2014 07/10/2014
29 Thủy lực đại cương 3 6 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/09/2014 01/10/2014
30 Công nghệ CAD/CAM 0 ** 2.3 ** F ** ** 06/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công nghệ chế tạo máy 2 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 14/01/2015 11/02/2015
32 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
33 Công nghệ CNC 4 0 3.8 1.2 F F 3.8 (F) 23/01/2015 17/02/2015
34 CAD/CAM 3 4 Y 4 (Y) 25/01/2016
35 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
37 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2016
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4 Y 4 (Y) 17/01/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)
41 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 01/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
43 Thiết kế xưởng ** ** ** ** 22/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2015 26/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo