Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Huy Tuấn
Mã sinh viên: 1431010067
Lớp: CÐ CTM 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 4 5.4 D 5.4 (D) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 9 7.8 B 7.8 (B) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 19/09/2013 19/10/2013
9 Hóa học 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
16 Nguyên lý cắt 0 2.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 29/01/2014 26/02/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 8.3 B 8.3 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 20/01/2014 05/03/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
21 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2014
23 Thiết kế xưởng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/09/2014 15/10/2014
24 Tiếng anh 4 0 4.5 0.9 3.9 F F 3.9 (F) 25/09/2014 13/10/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 2.5 3 3 F F 3 (F) 12/09/2014 05/10/2014
26 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
27 Máy cắt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/09/2014 04/10/2014
28 Đồ gá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2014
29 Công nghệ chế tạo máy 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 14/09/2014 07/10/2014
30 Thủy lực đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/09/2014 01/10/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 3 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 27/01/2015 16/03/2015
32 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
33 Công nghệ CAD/CAM 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 06/02/2015 04/03/2015
34 Công nghệ chế tạo máy 2 2.5 4 D 4 (D) 14/01/2015
35 PLC 4 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 Công nghệ CNC 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2015 17/02/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
40 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/05/2015
42 CADD 4 5.2 D 5.2 (D) 26/05/2015
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 22/03/2014
44 Toán ứng dụng 2 4.5 6 C 6 (C) 26/03/2014
45 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 30/08/2014
47 Công nghệ CAD/CAM I (I)
48 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
49 PLC 8 8 B 8 (B) 22/09/2015
50 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 18/03/2015
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 19/03/2015 02/04/2015
52 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 16/03/2015
53 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2015
54 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo