Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Như
Mã sinh viên: 1431010121
Lớp: CÐ CTM 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.5 D 4.5 (D) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 4 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5 D 5 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 6 4.8 D 4.8 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
9 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 18/09/2013
10 Sức bền vật liệu 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 24/09/2013 13/10/2013
16 Vật liệu học ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2015 27/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nguyên lý cắt 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2014
19 Thực tập cắt gọt (CK) 7.7 B 7.7 (B)
20 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 3 3.5 4.1 D 4.1 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
23 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2014
25 Tiếng anh 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/09/2014
26 Thủy lực đại cương 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 05/09/2014 01/10/2014
27 Thiết kế xưởng 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 25/09/2014 15/10/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2014 05/10/2014
29 Máy cắt 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2014 04/10/2014
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2014
32 Đồ gá 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2014 16/10/2014
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 17/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 2.8 F 2.8 (F) 02/02/2015
35 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
36 Công nghệ CNC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/01/2015 17/02/2015
37 Công nghệ chế tạo máy 2 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 14/01/2015 11/02/2015
38 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
39 Kỹ thuật Rô bốt 4 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2015
40 Công nghệ CAD/CAM 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 06/02/2015 04/03/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.6 C 5.6 (C) 28/05/2015
42 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 27/05/2015
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
45 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/05/2015 05/06/2015
46 CADD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/05/2015
47 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2015 08/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.2 D 5.2 (D) 15/03/2015
50 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
51 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo