Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Tuấn
Mã sinh viên: 1431010145
Lớp: CÐ CTM 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.5 B 7.5 (B) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 9 9.2 A 9.2 (A) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 4 5 D 5 (D) 01/04/2013 ĐPK
4 Toán ứng dụng 1 6 5.8 C 5.8 (C) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 5 4.8 D 4.8 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 04/10/2013 ĐPK
9 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2013
10 Sức bền vật liệu 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 17/09/2013 15/10/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 5 5 D 5 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2013
16 Nguyên lý cắt 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/01/2014 26/02/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 7.5 B 7.5 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 18/02/2014 01/03/2014
21 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2014 ĐPK
23 Thủy lực đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2014
24 Thiết kế xưởng 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 25/09/2014 15/10/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2014 05/10/2014
26 Máy cắt 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/09/2014 04/10/2014
27 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
28 Công nghệ chế tạo máy 1 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 14/09/2014 07/10/2014
29 Đồ gá 0 3 2 4 F D 4 (D) 24/09/2014 16/10/2014
30 Tiếng anh 4 4 4.4 D 4.4 (D) 25/09/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 2 2.9 2.3 F F 2.9 (F) 02/02/2015 16/03/2015
32 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
33 Công nghệ CNC 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 23/01/2015 17/02/2015
34 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
35 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
36 Kỹ thuật Rô bốt 2 5.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/01/2015 07/02/2015
37 Công nghệ CAD/CAM 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/02/2015 04/03/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/05/2015
39 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
41 CADD 7 7.3 B 7.3 (B) 26/05/2015
42 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2014 ĐPK
43 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 01/09/2014
44 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2014
45 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo