Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Thuân
Mã sinh viên: 1431010195
Lớp: CÐ CTM 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 13/03/2013 04/04/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
9 Hóa học 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 19/09/2013 16/10/2013
10 Sức bền vật liệu 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 5 5.3 D 5.3 (D) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 30/09/2013 13/10/2013
16 Vật liệu học 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 18/09/2015 27/09/2015
17 CAD 6.5 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Tiếng Anh 1 4.5 4.1 D 4.1 (D) 25/02/2016
20 Nguyên lý cắt 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 29/01/2014 26/02/2014
21 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
22 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2014
23 Tiếng anh 3 4.5 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2014 03/03/2014
25 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/02/2014 05/03/2014
27 Thiết kế xưởng ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 25/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2014 05/10/2014
29 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
30 Đồ gá 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2014 11/10/2014
31 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 25/09/2014
32 Máy cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 05/09/2014
33 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6 C 6 (C) 14/09/2014
34 Thủy lực đại cương 6 6 C 6 (C) 05/09/2014
35 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
36 Công nghệ chế tạo máy 2 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 14/01/2015 11/02/2015
37 Công nghệ CAD/CAM 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/02/2015 04/03/2015
38 PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
39 Công nghệ CNC 4 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2015
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 3 K 3 (K)
42 CADD 5 5.3 D 5.3 (D) 26/05/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 28/05/2015 12/06/2015
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
45 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/06/2015 13/06/2015
46 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 21/05/2015 05/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 24/03/2014
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 22/03/2014 05/04/2014
49 Chi tiết máy 5 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2015
50 Nguyên lý cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2016
51 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5.5 1 5 K TB 5 (TB) 20/09/2015 03/10/2015
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3 K 3 (K) 23/03/2016
54 CAD/CAM 7 7 KH 7 (KH) 03/10/2016
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 TB 5 (TB)
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1 K 1 (K) 24/09/2016
57 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
58 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
59 Giáo dục thể chất 3 I (I)
60 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 17/03/2016
61 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
63 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.5 C 5.5 (C) 16/09/2016
64 Thiết kế xưởng 7 7.2 B 7.2 (B) 16/09/2016
65 PLC 8 8 B 8 (B) 28/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo