Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phong
Mã sinh viên: 1431010274
Lớp: CÐ CTM 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 7 7.4 B 7.4 (B) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 16/03/2013 09/04/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 20/09/2013
9 Hóa học 1 4 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2013
10 Sức bền vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1.5 1.5 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 30/09/2013 13/10/2013
16 Nguyên lý cắt 4 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 7.8 B 7.8 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 18/02/2014
21 Chi tiết máy 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 17/02/2014
23 Thiết kế xưởng 4 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2014
24 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
25 Đồ gá 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2014
26 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2014
27 Máy cắt 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/09/2014 04/10/2014
28 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5 D 5 (D) 14/09/2014
29 Thủy lực đại cương 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 05/09/2014 01/10/2014
30 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
31 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/01/2015 11/02/2015
32 Công nghệ CAD/CAM 0.5 1 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 06/02/2015 04/03/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2015
34 PLC 9 8.5 A 8.5 (A) 02/02/2015
35 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 23/01/2015
36 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
38 CADD 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 26/05/2015 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 02/06/2015
40 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.5 D 4.5 (D) 22/03/2014
41 CAD 7 7 KH 7 (KH) 23/09/2015
42 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2014
43 Tiếng anh 3 6.5 6.1 C 6.1 (C) 08/09/2014
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 28/03/2014
45 Công nghệ CAD/CAM 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 23/09/2015 14/10/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo