Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Thái
Mã sinh viên: 1431010282
Lớp: CÐ CTM 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 2 4.1 D 4.1 (D) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6 C 6 (C) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 7 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
9 Hóa học 1 1.5 2.5 3 3.7 F F 3.7 (F) 19/09/2013 16/10/2013
10 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/09/2013 22/10/2013
14 Tiếng anh 2 6.5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2.5 1 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 30/09/2013 13/10/2013
16 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực tập cắt gọt (CK) 3.8 F 3.8 (F)
18 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thiết kế xưởng ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Đồ gá I (I)
26 Máy cắt I (I)
27 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
28 Thủy lực đại cương I (I)
29 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ CAD/CAM I (I)
31 Công nghệ CNC I (I)
32 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo