Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Minh Tuấn
Mã sinh viên: 1431020072
Lớp: CÐ CĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 29/03/2013 11/04/2013
3 Cơ lý thuyết 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 13/03/2013 04/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 01/10/2013
9 Hóa học 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2013 15/10/2013
12 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2013 11/10/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2013
15 Tiếng anh 2 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 30/09/2013 18/10/2013
16 Thủy lực đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
17 KT điện tử ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 17/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 23/01/2014 25/02/2014
19 Thực tập cơ khí cơ bản 6 C 6 (C)
20 Thiết kế mạch điện tử 5.5 6 C 6 (C) 28/02/2014
21 Tiếng anh 3 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 25/01/2014 28/02/2014
22 Nguyên lý-chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
23 Điện tử công suất (CĐT) ** 0 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 24/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 02/09/2014 22/10/2014
25 PLC 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 25/06/2014 24/07/2014
26 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 06/09/2014 18/09/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 22/09/2014 10/10/2014
28 Truyền động điện tự động ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 4 ** 4 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 11/09/2014 03/10/2014
31 Rô bốt công nghiệp I (I)
32 Máy tự động 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 16/01/2015 13/02/2015
33 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 27/01/2015 13/02/2015
34 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 8 B 8 (B)
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 16/01/2015 10/02/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.4 D 4.4 (D) 27/01/2015
37 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
38 Rô bốt công nghiệp 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/05/2015 03/06/2015
39 Công nghệ CNC 7 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2015
40 KT điện tử 1.5 0 3 2 F F 3 (F) 20/05/2015 04/06/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8.5 A 8.5 (A)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/05/2015
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7 KH 7 (KH) 23/09/2015
44 Kỹ thuật điện tử 4.5 5 TB 5 (TB) 18/09/2015
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
46 Tiếng anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2013
47 Truyền động điện tự động 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 16/03/2015 29/03/2015
48 Điện tử công suất (CĐT) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/03/2015
49 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5.5 C 5.5 (C) 16/03/2015
50 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2015
51 Tiếng anh 4 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 16/03/2015 07/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo