| 1 | 1531040026 | Hoàng Ngọc
                                                                    An | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1531040069 | Hà Văn
                                                                    Anh | 0 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1531040103 | Lương Thế
                                                                    Anh | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1531040134 | Trần Trung Hoàng
                                                                    Anh | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1531040101 | Vũ Tuấn
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1531040063 | Nguyễn Xuân
                                                                    Cảnh | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1531040127 | Thịnh Văn
                                                                    Cảnh | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1531040039 | Nguyễn Văn
                                                                    Chung | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1531040350 | Phùng Văn
                                                                    Chung | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1531040388 | Bùi Hữu
                                                                    Công | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1531040216 | Nguyễn Văn
                                                                    Đại | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1531040238 | Nguyễn Văn
                                                                    Đạt | 2 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1531040104 | Phạm Văn
                                                                    Đạt | 0 | 5.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1531040558 | Nguyễn Đình
                                                                    Diễn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1531040138 | Vũ Văn
                                                                    Định | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1531040644 | Nguyễn Văn
                                                                    Đức | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1531040123 | Phạm Văn
                                                                    Đức | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1531040089 | Nguyễn Sĩ Đoàn
                                                                    Dũng | ** | 4 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1531040664 | Nguyễn Văn
                                                                    Dũng | ** | 2 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1531040367 | Ngô Đức
                                                                    Duy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1531040129 | Nguyễn Văn
                                                                    Duyên | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1531040324 | Nguyễn Đức
                                                                    Giang | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1531040210 | Nguyễn Tiến
                                                                    Hai | 3 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1531040013 | Nguyễn Hữu
                                                                    Hải | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1531040059 | Nguyễn Văn
                                                                    Hải | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1531040088 | Nguyễn Văn
                                                                    Hải | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1531040391 | Nguyễn Văn
                                                                    Hải | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1531040102 | Lê Trung
                                                                    Hiếu | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1531040239 | Nguyễn Văn
                                                                    Hoan | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1531040223 | Đào Trọng
                                                                    Hoàng | 2 | 4 |  |