Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thịnh Văn Cảnh
Mã sinh viên: 1531040127
Lớp: CĐ Điện 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Hóa học đại cương 2.5 4 Y 4 (Y) 27/03/2014
5 Vật lý 1.5 3 4 5 Y TB 5 (TB) 13/03/2014 10/04/2014
6 Toán cao cấp 1 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 22/03/2014 12/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 9 XS 9 (XS) 29/10/2014
8 Vẽ kỹ thuật 2 7 4 7 Y KH 7 (KH) 19/09/2014 09/10/2014
9 Phương pháp tính 3 4 Y 4 (Y) 23/09/2014
10 Vật liệu điện, điện tử 7 8 G 8 (G) 09/09/2014
11 Tin học văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
12 Mạch điện 1 0 0 3 3 K K 3 (K) 13/09/2014 09/10/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 07/10/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
15 An toàn điện 6 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2014
16 Toán cao cấp 1 3 4 Y 4 (Y) 03/09/2014
17 Vật lý 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 03/09/2014 21/09/2014
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
19 Máy điện 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2015
20 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
21 Khí cụ điện 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2015
22 Điện tử công suất 2 0 4 2 Y K 4 (Y) 18/01/2015 04/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 01/04/2015
24 Kỹ thuật điện tử 2.5 4 Y 4 (Y) 28/01/2015
25 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 15/01/2015 11/02/2015
26 Thực hành điện cơ bản 6.5 TBK 6.5 (TBK)
27 Thực hành máy điện 9 XS 9 (XS)
28 Truyền động điện 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 08/08/2015 30/08/2015
29 Tiếng Anh 2 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 11/08/2015 16/09/2015
30 Cung cấp điện 0 0 3 3 K K 3 (K) 26/07/2015 21/08/2015
31 Điều khiển lập trình PLC 6.5 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
32 Điều khiển lô gíc 1 7.5 3 7 K KH 7 (KH) 30/07/2015 23/08/2015
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
34 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.3 KH 7.3 (KH)
35 Phương pháp tính 0 1 3 3 K K 3 (K) 11/08/2015 27/08/2015
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 KH 7 (KH) 12/08/2015
37 Cung cấp điện ** ** ** (I) 16/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 7 B 7 (B) 27/07/2016
39 Thực hành truyền động điện 9 XS 9 (XS)
40 Thực hành trang bị điện 7.3 KH 7.3 (KH)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2 2 K 2 (K) 22/02/2016
42 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 KH 7 (KH)
43 Trang bị điện 1 7 7 KH 7 (KH) 22/01/2016
44 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
45 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 7 KH 7 (KH) 01/02/2016
46 Điều khiển quá trình 6.5 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
47 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.5 G 8.5 (G)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 4 Y 4 (Y) 02/06/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 XS 9 (XS)
50 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
51 Mạch điện 1 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 13/03/2015 27/03/2015
52 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 17/03/2015
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
54 Điện tử công suất 8 8 G 8 (G) 17/09/2015
55 Máy điện 0 8 2 8 K G 8 (G) 14/09/2015 01/10/2015
56 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2015 03/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Cung cấp điện I (I)
58 Cung cấp điện 6 6.4 C 6.4 (C) 21/03/2017
59 Cung cấp điện 2.5 4 Y 4 (Y) 15/09/2016
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 7 KH 7 (KH) 28/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo