| 1 | 1531040701 | Nguyễn Tuấn
                                                                    Anh | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1531040647 | Phạm Tuấn
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1531040127 | Thịnh Văn
                                                                    Cảnh | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1431040211 | Đặng Minh
                                                                    Châu | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1631040843 | Nguyễn Trọng
                                                                    Công | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1531040558 | Nguyễn Đình
                                                                    Diễn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1531040237 | Vũ Đức
                                                                    Hải | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1331040667 | Nguyễn Văn
                                                                    Hậu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1531040522 | Phạm Văn
                                                                    Hiệu | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1631040715 | Dương Ngọc
                                                                    Huân | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1531040319 | Đinh Văn
                                                                    Khánh | 1.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1531040669 | Trần Ngọc
                                                                    Khiêm | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1631040423 | Nguyễn Hữu
                                                                    Lực | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1531040509 | Lê Trọng
                                                                    Quân | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1531040143 | Nguyễn Văn
                                                                    Quân | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1531240045 | Kiều Minh
                                                                    Quang | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1631040628 | Vũ Xuân
                                                                    Quỳnh | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1531040152 | Nguyễn Văn
                                                                    Sơn | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1231040251 | Đinh Xuân
                                                                    Thắng | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1431040001 | Ngô Quốc
                                                                    Thành | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1531040317 | Trần Xuân
                                                                    Thao | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1631040602 | Nguyễn Công
                                                                    Thuấn | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1531040056 | Nguyễn Khắc
                                                                    Thức | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1531040587 | Nguyễn Đức
                                                                    Tiệp | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1531040369 | Phạm Văn
                                                                    Trí | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1531040100 | Lê Anh
                                                                    Tuấn | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1531240071 | Trịnh Minh
                                                                    Văn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1531040243 | Ngô Đăng
                                                                    việt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1531040370 | Nguyễn Đức
                                                                    Vương | 5 |  |  |