Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Minh Châu
Mã sinh viên: 1431040211
Lớp: CÐ KTĐ 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 28/03/2013
2 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 19/03/2013 09/04/2013
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 15/03/2013
5 Mạch điện 1 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 24/03/2013 14/04/2013
6 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 22/03/2013
7 Kinh tế học đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 13/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 3.5 5 D 5 (D) 20/09/2013
9 Vật lý 1 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 30/09/2013 18/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 17/09/2013 15/10/2013
11 Điện tử cơ bản 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 15/09/2013 22/10/2013
12 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5 D 5 (D) 20/09/2013
13 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
14 Tiếng anh 2 2.5 3 3.5 3.9 F F 3.9 (F) 30/09/2013 18/10/2013
15 Cung cấp điện ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2015 21/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Điện tử công suất 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
17 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7 B 7 (B) 01/02/2014
18 Phương pháp tính I (I)
19 Máy điện – Khí cụ điện 4.5 4.9 D 4.9 (D) 10/02/2014
20 Đo lường- cảm biến 1.5 5 3.7 6 F C 6 (C) 20/01/2014 25/02/2014
21 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2014
23 Hệ thống điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/09/2014 06/10/2014
24 Tiếng anh 4 2.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 12/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Điều khiển lôgic I (I)
28 Thực tập cơ bản máy điện 7 B 7 (B)
29 Truyền động điện 1.5 6.5 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2014 02/10/2014
30 Trang bị điện 1 I (I)
31 Vi xử lý 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập PLC 6 C 6 (C)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
34 Điều khiển điện - khí nén 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2015
35 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 0 ** 2 ** F ** ** 06/02/2015 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Điều khiển lập trình PLC 9 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2015
37 Đồ án chuyên môn tự động hóa 0 0 F (I) 15/03/2015
38 Thực tậpTrang bị điện 8 B 8 (B)
39 Cung cấp điện I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** (I) 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đồ án chuyên môn tự động hóa 0 F (I)
42 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
43 Trang bị điện 2 3 4.2 D 4.2 (D) 27/05/2015
44 Đồ án điều khiển khả trình 6 C 6 (C)
45 Cung cấp điện 3 4.1 D 4.1 (D) 21/03/2017
46 Phương pháp tính 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2017
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2017
48 Tiếng Anh 2 3 3.3 F 3.3 (F) 05/04/2017
49 Điều khiển lôgic ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2015 07/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Mạch điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Trang bị điện 1 I (I)
52 Vi xử lý 8.5 7.3 B 7.3 (B) 26/09/2015
53 Cung cấp điện 2.5 4 Y 4 (Y) 15/09/2016
54 Trang bị điện 1 3 5 TB 5 (TB) 22/09/2016
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 22/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đồ án chuyên môn tự động hóa 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo