Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trọng Quân
Mã sinh viên: 1531040509
Lớp: CĐ Điện 7_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 27/03/2014
5 Vật lý 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 13/03/2014 11/04/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 4 Y 4 (Y) 22/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
8 Vật liệu điện, điện tử 6 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2014
9 Quy hoạch tuyến tính 0 1 3 3 K K 3 (K) 12/09/2014 04/10/2014
10 Mạch điện 1 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 13/09/2014 09/10/2014
11 An toàn điện 6 7 KH 7 (KH) 19/09/2014
12 Tin học văn phòng 6.5 7 KH 7 (KH) 15/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 2 3 K 3 (K) 02/09/2014
14 Vẽ kỹ thuật 4.5 5 TB 5 (TB) 17/09/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 20/09/2014 11/10/2014
16 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
18 Máy điện I (I)
19 Khí cụ điện 0 0 3 3 K K 3 (K) 28/01/2015 05/03/2015
20 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4 Y 4 (Y) 15/01/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
22 Thực hành điện cơ bản 5.7 TB 5.7 (TB)
23 Tiếng Anh 1 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 29/01/2015 04/03/2015
24 Điện tử công suất 0 1 3 3 K K 3 (K) 18/01/2015 04/02/2015
25 Khí cụ điện 7 7.8 B 7.8 (B) 10/03/2017
26 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
27 Thực hành máy điện 7.5 KH 7.5 (KH)
28 Truyền động điện 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 08/08/2015 30/08/2015
29 Tiếng Anh 2 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 11/08/2015 16/09/2015
30 Cung cấp điện 0 ** 1 ** K ** ** 26/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Điều khiển lập trình PLC 6 6 TBK 6 (TBK) 19/08/2015
32 Điều khiển lô gíc 0 ** 2 ** K ** ** 30/07/2015 23/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành kỹ thuật điện tử 6.4 TBK 6.4 (TBK)
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
35 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 KH 7 (KH) 03/02/2016
36 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2016
37 Thực hành trang bị điện 8.5 G 8.5 (G)
38 Trang bị điện 1 4.5 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2016
39 Trang bị điện 2 4 5 TB 5 (TB) 23/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
41 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6 TBK 6 (TBK)
42 Điện tử công suất 6 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
43 Điều khiển quá trình 6.5 7 KH 7 (KH) 19/05/2016
44 Máy điện 5 6 TBK 6 (TBK) 19/05/2016
45 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.5 G 8.5 (G)
46 Điều khiển lô gíc 6 7 KH 7 (KH) 19/05/2016
47 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
48 Kỹ thuật điện tử 4.5 5 TB 5 (TB) 19/05/2016
49 Pháp luật đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 20/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 XS 9 (XS)
51 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2016
52 Quy hoạch tuyến tính 1.5 2.7 F 2.7 (F) 18/09/2016
53 Cung cấp điện 6.5 7 B 7 (B) 21/03/2017
54 Quy hoạch tuyến tính 7 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2017
55 Cung cấp điện ** ** ** (I) 15/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo