Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 1531040644
Lớp: CĐ Điện 8_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật lý 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 13/03/2014 11/04/2014
5 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6 7 KH 7 (KH) 22/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
8 Mạch điện 1 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 13/09/2014 07/10/2014
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 G 8 (G) 20/09/2014
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
11 Vật liệu điện, điện tử 6 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2014
12 Quy hoạch tuyến tính 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 12/09/2014 04/10/2014
13 An toàn điện 7 5 TB 5 (TB) 23/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 02/09/2014
15 Tin học văn phòng 6 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
16 Điện tử công suất 2 0 4 3 Y K 4 (Y) 18/01/2015 04/02/2015
17 Tiếng Anh 1 2.5 5.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 29/01/2015 04/03/2015
18 Lý thuyết điều khiển tự động 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 15/01/2015 10/02/2015
19 Thực hành điện cơ bản 8 G 8 (G)
20 Kỹ thuật điện tử I (I)
21 Khí cụ điện I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 5 6 TBK 6 (TBK) 30/12/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 Y 4 (Y) 14/01/2015
24 Máy điện I (I)
25 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 7 KH 7 (KH) 09/09/2015
26 Thực hành máy điện 8.7 G 8.7 (G)
27 Truyền động điện 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 06/08/2015 30/08/2015
28 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 17/08/2015
29 Cung cấp điện 6 7 KH 7 (KH) 26/07/2015
30 Điều khiển lập trình PLC 6 6 TBK 6 (TBK) 29/09/2015
31 Điều khiển lô gíc 6 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
32 Thực hành kỹ thuật điện tử 7 KH 7 (KH)
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 TB 5 (TB) 12/08/2015
34 Pháp luật đại cương 2.5 3 K 3 (K) 15/01/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
36 Thực hành trang bị điện 8.5 G 8.5 (G)
37 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 KH 7 (KH) 30/01/2016
38 Thực hành điều khiển lập trình PLC 5.5 TB 5.5 (TB)
39 Trang bị điện 2 7 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
40 Trang bị điện 1 5 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2016
41 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2016
42 Điều khiển quá trình 7 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
43 Điện tử công suất 6 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
44 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 KH 7 (KH)
45 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 G 8.5 (G)
47 Pháp luật đại cương 6.5 5 TB 5 (TB) 20/05/2016
48 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 26/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 18/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Khí cụ điện 6 7 KH 7 (KH) 22/09/2015
51 Máy điện 7 7 KH 7 (KH) 14/09/2015
52 Kỹ thuật điện tử 5 4 Y 4 (Y) 18/09/2015
53 Quy hoạch tuyến tính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/03/2017
54 Điện tử công suất ** ** ** (I) 17/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo