Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Hiếu
Mã sinh viên: 1431020126
Lớp: CÐ CĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 28/03/2013
3 Cơ lý thuyết 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 13/03/2013 04/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 8 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 01/10/2013
9 Hóa học 1 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 20/09/2013 16/10/2013
10 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4 D 4 (D) 17/09/2013
12 Kỹ thuật điện 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 20/09/2013 13/10/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2013 11/10/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 ** 2.3 ** F ** ** 20/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2013
16 Thủy lực đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2014
17 KT điện tử 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 17/02/2014 05/03/2014
18 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 8 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
20 Thiết kế mạch điện tử 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 28/02/2014 19/03/2014
21 Tiếng anh 3 3 4 D 4 (D) 25/01/2014
22 Nguyên lý-chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
24 Điện tử công suất 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
25 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 25/06/2014
26 Truyền động điện tự động 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 25/09/2014 06/10/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
28 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/09/2014 03/10/2014
29 Điện tử công suất (CĐT) ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 24/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/09/2014 18/09/2014
31 Tiếng anh 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/09/2014
32 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2014 22/10/2014
33 Rô bốt công nghiệp 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2015 08/02/2015
34 Máy tự động 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/02/2015 13/02/2015
35 Cơ điện tử (Mechatronic ) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
37 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 16/01/2015 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 2.5 2.9 2.6 F F 2.9 (F) 27/01/2015 16/03/2015
39 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 G 8.5 (G)
41 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 21/05/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/05/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 4 D 4 (D)
44 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/05/2015 13/06/2015
45 Cơ điện tử (Mechatronic ) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2015
46 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 26/03/2014 08/04/2014
47 Tiếng anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2014
48 KT điện tử 8.5 8 B 8 (B) 31/08/2014
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 20/09/2015
50 Điện tử công suất (CĐT) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 13/03/2015 29/03/2015
51 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2015
52 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo