Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Thoan
Mã sinh viên: 1431020135
Lớp: CÐ CĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 0 3 0.3 2.3 F F 2.3 (F) 28/03/2013 11/04/2013
3 Cơ lý thuyết 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/03/2013 04/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 16/03/2013 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 8 7 B 7 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 01/10/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hóa học 1 ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kỹ thuật điện I (I)
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
15 Tiếng anh 2 I (I)
16 Thủy lực đại cương I (I)
17 KT điện tử ** ** ** (I) 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) I (I)
19 Thực tập cơ khí cơ bản 0 F (I)
20 Nguyên lý-chi tiết máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo