1
|
Cơ khí đại cương
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
20/03/2013
|
|
|
2
|
Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật
|
0
|
3
|
0.3
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
28/03/2013
|
11/04/2013
|
|
3
|
Cơ lý thuyết
|
1
|
4
|
2.7
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
13/03/2013
|
04/04/2013
|
|
4
|
Toán ứng dụng 1
|
0
|
1
|
1.7
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
16/03/2013
|
08/04/2013
|
|
5
|
Tin học văn phòng
|
8
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
15/03/2013
|
|
|
6
|
Vật lý 1
|
0
|
5
|
2
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
24/03/2013
|
04/04/2013
|
|
7
|
Tiếng anh 1
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
22/03/2013
|
|
|
8
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/10/2013
|
19/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Hóa học 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/09/2013
|
16/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/09/2013
|
11/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
17/09/2013
|
15/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
17/09/2013
|
11/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Tiếng anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Thủy lực đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
KT điện tử
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/02/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Kỹ thuật nhiệt (CĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Thực tập cơ khí cơ bản
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Nguyên lý-chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|