Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Trần Hiếu
Mã sinh viên: 1431020164
Lớp: CÐ CĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 28/03/2013
3 Cơ lý thuyết 3 4.6 D 4.6 (D) 13/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 16/03/2013 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 6 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 5.5 6 C 6 (C) 01/10/2013
9 Hóa học 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 13/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kỹ thuật điện 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 20/09/2013 13/10/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2013 11/10/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5 D 5 (D) 20/09/2013
15 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
16 Thủy lực đại cương I (I)
17 KT điện tử 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 17/02/2014 05/03/2014
18 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2014
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
20 Thiết kế mạch điện tử 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/02/2014 19/03/2014
21 Tiếng anh 3 3 4.4 D 4.4 (D) 25/01/2014
22 Nguyên lý-chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 18/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/02/2014 03/03/2014
24 PLC 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 25/06/2014 24/07/2014
25 Truyền động điện tự động 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 25/09/2014 06/10/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
27 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
28 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2014
29 Điện tử công suất (CĐT) 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2014 10/10/2014
30 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2014
31 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/09/2014 22/10/2014
32 Rô bốt công nghiệp 2.5 4 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2015 08/02/2015
33 Máy tự động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/02/2015 13/02/2015
34 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 2.5 1.9 3.6 F F 3.6 (F) 27/01/2015 13/02/2015
35 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 5 D 5 (D)
36 Hệ thống tự động thuỷ khí 2.5 4 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 16/01/2015 10/02/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 3 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 27/01/2015 16/03/2015
38 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
40 Công nghệ CNC 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2015
41 KT điện tử 4.5 5 D 5 (D) 20/05/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2015
44 Cơ điện tử (Mechatronic ) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2015
45 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 31/05/2016
46 Thủy lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2016
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.2 ** F ** ** 28/03/2014 05/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
49 Kỹ thuật điện 7 7 KH 7 (KH) 19/09/2015
50 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 30/08/2014 28/09/2014
52 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2014
53 Cảm biến và hệ thống đo lường 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 16/03/2015 27/03/2015
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 TB 5 (TB) 22/03/2016
55 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 22/03/2016
56 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2015
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2015
58 Tiếng anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo