Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tài
Mã sinh viên: 1431030022
Lớp: CÐ Ô tô 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 8 7.6 B 7.6 (B) 13/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 2 4.2 D 4.2 (D) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 4 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 7 7 B 7 (B) 28/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2013
7 Vật lý 1 8 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2013
8 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 3.5 1.3 3.7 F F 3.7 (F) 20/09/2013 19/10/2013
10 Hóa học 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/09/2013
11 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4 D 4 (D) 17/09/2013
13 Thực tập Hàn CB 7.7 B 7.7 (B)
14 Cấu tạo ôtô 1 7 7.5 B 7.5 (B) 26/09/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 22/09/2013 17/10/2013
16 Tiếng anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2.5 3 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 30/09/2013 13/10/2013
18 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 6 6.5 C 6.5 (C) 24/01/2014
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 7 B 7 (B) 22/01/2014
20 Cấu tạo ôtô 2 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 26/01/2014 28/02/2014
21 Tiếng anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 18/02/2014
23 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
24 Chi tiết máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/01/2014 22/02/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2014
26 Thủy lực đại cương 2 4.2 D 4.2 (D) 18/01/2014
27 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
28 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2014
29 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
30 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 12/09/2014 01/10/2014
31 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 12/09/2014 06/10/2014
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
34 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 25/09/2014
35 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 7 B 7 (B)
36 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
37 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 1.5 2.5 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 23/01/2015 16/03/2015
40 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
41 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2015
42 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2015
44 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 6 C 6 (C)
45 Kết cấu - Tính toán ôtô 3 4.3 D 4.3 (D) 20/05/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3.5 4.9 D 4.9 (D) 28/05/2015
48 Toán ứng dụng 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2014
49 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6.5 3.1 6.1 F C 6.1 (C) 19/03/2015 02/04/2015
51 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo