Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Thuỳ
Mã sinh viên: 1431030048
Lớp: CÐ Ô tô 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 8 8.1 B 8.1 (B) 13/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/03/2013 10/04/2013
6 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 19/03/2013
7 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 22/03/2013
8 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 3.5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
10 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập Hàn CB 7.3 B 7.3 (B)
14 Cấu tạo ôtô 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 22/09/2013 17/10/2013
16 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/09/2013
18 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/01/2014
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 9 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2014
20 Cấu tạo ôtô 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/01/2014 28/02/2014
21 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 18/02/2014 03/03/2014
23 Tin học văn phòng 2.5 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2014
24 Chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 18/01/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2014
26 Thủy lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2014
27 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
28 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 22/09/2014 14/10/2014
29 Tiếng anh 4 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2014
30 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
31 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2014 01/10/2014
32 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0.5 2.2 2.5 F F 2.5 (F) 12/09/2014 06/10/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
35 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2015
36 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
37 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2015
40 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
41 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2015
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2015
43 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 10 A 10 (A)
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
45 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 20/05/2015 05/06/2015
46 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2014
47 Kỹ thuật điện-điện tử 2.5 4 D 4 (D) 26/03/2014
48 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
49 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 19/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo