Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hồng Sơn
Mã sinh viên: 1431030058
Lớp: CÐ Ô tô 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 13/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hình họa (Cơ khí) 3 4.7 D 4.7 (D) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 3 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 5 6 C 6 (C) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 7 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2013
7 Vật lý 1 4 4.8 D 4.8 (D) 22/03/2013
8 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 ** 3 ** 3 ** F 3 (F) 20/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Hóa học 1 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 27/09/2013 16/10/2013
11 Sức bền vật liệu 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2013
13 Thực tập Hàn CB 8.3 B 8.3 (B)
14 Cấu tạo ôtô 1 3 4.5 D 4.5 (D) 26/09/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 22/09/2013 17/10/2013
16 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2013
18 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/01/2014
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
20 Cấu tạo ôtô 2 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2014
21 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 18/02/2014 03/03/2014
23 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 23/01/2014
24 Chi tiết máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/01/2014 22/02/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2014
26 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
27 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 6 C 6 (C)
28 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/09/2014 07/10/2014
31 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 25/09/2014
32 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 12/09/2014 06/10/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
35 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2015
36 Thực hành cơ bản điện ôtô 6 C 6 (C)
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 5 D 5 (D)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) ** ** ** ** 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 15/01/2015 12/02/2015
40 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 21/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/01/2015 13/02/2015
43 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2015
46 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4.5 4.1 D 4.1 (D) 28/05/2015
47 Toán ứng dụng 2 4.5 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2014
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 30/08/2014
49 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 1.3 ** F ** ** 04/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 09/03/2015 23/03/2015
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/03/2015 02/04/2015
52 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo