Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Thiệp
Mã sinh viên: 1431030148
Lớp: CÐ Ô tô 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 4.7 D 4.7 (D) 13/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 13/03/2013 04/04/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 5 6 C 6 (C) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 4 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 8 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2013
7 Vật lý 1 4 4.5 D 4.5 (D) 22/03/2013
8 Tiếng anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 20/09/2013 19/10/2013
10 Hóa học 1 2.5 2.5 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 20/09/2013 16/10/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 16/09/2013
13 Thực tập Hàn CB 6.7 C 6.7 (C)
14 Cấu tạo ôtô 1 ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 26/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4 D 4 (D) 22/09/2013
16 Tiếng anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thủy lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
19 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 0 9 2 8 F B 8 (B) 15/02/2014 27/02/2014
20 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 4.5 5 D 5 (D) 24/01/2014
21 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2014
22 Cấu tạo ôtô 2 I (I)
23 Tiếng anh 3 3 4 3.6 4.3 F D 4.3 (D) 25/01/2014 28/02/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 18/02/2014
25 Tin học văn phòng I (I)
26 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 18/01/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo 6 4.9 D 4.9 (D) 17/02/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
32 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
34 Thực hành cơ bản gầm ôtô 0 F (I)
35 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
36 Thực hành cơ bản điện ôtô 0 F (I)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
38 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô I (I)
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 0 F (I)
40 Sức bền vật liệu I (I)
41 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1.5 4.5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 22/03/2014 05/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo