1
|
Cơ lý thuyết
|
2
|
3
|
2.7
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
13/03/2013
|
04/04/2013
|
|
2
|
Hình họa (Cơ khí)
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
13/03/2013
|
|
|
3
|
Nguyên lý máy (ôtô)
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
15/03/2013
|
|
|
4
|
Vật liệu học (ôtô)
|
0
|
5
|
2.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
23/03/2013
|
08/04/2013
|
|
5
|
Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ)
|
0
|
6
|
2.5
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
28/03/2013
|
10/04/2013
|
|
6
|
Toán ứng dụng 1
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
19/03/2013
|
|
|
7
|
Vật lý 1
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
27/03/2013
|
|
|
8
|
Tiếng anh 1
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
25/03/2013
|
|
|
9
|
Toán ứng dụng 2
|
2.5
|
**
|
3.7
|
**
|
F
|
**
|
3.7 (F)
|
20/09/2013
|
19/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Hóa học 1
|
3.5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
20/09/2013
|
|
|
11
|
Sức bền vật liệu
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
13/09/2013
|
|
|
12
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
3
|
5
|
3.9
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
17/09/2013
|
15/10/2013
|
|
13
|
Thực tập Hàn CB
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
14
|
Cấu tạo ôtô 1
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
26/09/2013
|
16/10/2013
|
|
15
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
0
|
6
|
0.8
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
22/09/2013
|
17/10/2013
|
|
16
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
30/09/2013
|
|
|
17
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
20/09/2013
|
|
|
18
|
Thủy lực đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/02/2014
|
27/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Lý thuyết động cơ - Ô tô 1
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
22/01/2014
|
|
|
21
|
Cấu tạo ôtô 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
26/01/2014
|
28/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Tiếng anh 3
|
**
|
2
|
**
|
2.9
|
**
|
F
|
2.9 (F)
|
25/01/2014
|
28/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Tin học văn phòng
|
0
|
5
|
1.6
|
4.9
|
F
|
D
|
4.9 (D)
|
23/01/2014
|
26/02/2014
|
|
25
|
Chi tiết máy
|
0
|
**
|
0.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
18/01/2014
|
22/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
6.5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
17/02/2014
|
|
|
27
|
Thực hành cơ bản gầm ôtô
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Lý thuyết động cơ - Ô tô 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Thực hành cơ bản động cơ đốt trong
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
12/09/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Đồ án chuyên ngành ôtô 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Thực hành cơ bản điện ôtô
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|