Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Thuận
Mã sinh viên: 1431030235
Lớp: CÐ Ô tô 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.1 C 6.1 (C) 13/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 28/03/2013 10/04/2013
6 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 19/03/2013
7 Vật lý 1 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 27/03/2013 04/04/2013
8 Tiếng anh 1 7 6.4 C 6.4 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 20/09/2013
10 Hóa học 1 2.5 4 D 4 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 1 1 3 3 F F 3 (F) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2013
13 Thực tập Hàn CB 6.7 C 6.7 (C)
14 Cấu tạo ôtô 1 0 0 3 3 F F 3 (F) 26/09/2013 16/10/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
16 Tiếng anh 2 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 30/09/2013 18/10/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thủy lực đại cương I (I)
19 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) ** ** ** (I) 15/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 ** ** ** ** ** ** ** 22/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Cấu tạo ôtô 2 ** ** ** ** ** ** ** 26/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
23 Tin học văn phòng I (I)
24 Chi tiết máy I (I)
25 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo